Có 2 kết quả:

归宿 guī sù ㄍㄨㄟ ㄙㄨˋ歸宿 guī sù ㄍㄨㄟ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) place to return to
(2) home
(3) final destination
(4) ending

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) place to return to
(2) home
(3) final destination
(4) ending

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0